Danh sách chi bộ Đảng năm học 2023 - 2024
- Thứ năm - 26/08/2021 22:52
- In ra
- Đóng cửa sổ này
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI | ||||||
| TRƯỜNG THPT BẤT BẠT | ||||||
| DANH SÁCH TRÍCH NGANG ĐẢNG VIÊN NĂM HỌC 2023 - 2024 | ||||||
| TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh |
Chức vụ | Chuyên môn |
Trình độ CM |
Chức vụ đảng |
| 1 | Phan Lạc Dương | 01/08/1981 | Hiệu trưởng | Toán | Ths | Bí thư |
| 2 | Lê Hiếu Nghĩa | 06/01/1979 | Phó hiệu trưởng | Toán | Ths | Phó Bí thư |
| 3 | Phạm Thị Bích Thu | 15/08/1972 | Tổ trưởng CM | Văn | Ths | Ủy viên |
| 4 | Phạm Văn Trung | 12/08/1978 | Phó hiệu trưởng | Vật lí | Ths | Đảng viên |
| 5 | Phạm Thị Thuỷ | 29/07/1979 | Tổ trưởng | T. Quỹ | ĐH | Đảng viên |
| 6 | Nguyễn Đình Dương | 09/05/1978 | Tổ trưởng CM | Toán | Ths | Đảng viên |
| 7 | Phùng Văn Chương | 09/07/1977 | Giáo viên | Toán | ĐH | Đảng viên |
| 8 | Nguyễn Văn Thi | 17/07/1981 | Giáo viên | Toán | Ths | Đảng viên |
| 9 | Phan Văn Tiến | 15/12/1979 | Giáo viên | Toán | Ths | Đảng viên |
| 10 | Phùng Thị Thu Hường | 13/10/1987 | Giáo viên | Toán | Ths | Đảng viên |
| 11 | Đào Anh Thắng | 10/05/1979 | Tổ phó CM | KTCN | ĐH | Đảng viên |
| 12 | Lê Ngọc Minh | 16/10/1982 | Tổ phó CM | Vật lí | Ths | Đảng viên |
| 13 | Đào Duy Hùng | 15/10/1984 | Giáo viên | Vật lí | ĐH | Đảng viên |
| 14 | Hoàng Tuấn Anh | 12/10/1981 | Giáo viên | Vật lí | ĐH | Đảng viên |
| 15 | Trương Thị Xuân Hương | 25/03/1989 | Giáo viên | Hóa | ĐH | Đảng viên |
| 16 | Phùng Thị Lan Phương | 25/04/1988 | Tổ phó CM | Hóa | Ths | Đảng viên |
| 17 | Nguyễn Văn Thắng | 19/12/1977 | Tổ phó CM | Sinh | ĐH | Đảng viên |
| 18 | Lý Thị Hằng | 20/07/1979 | Giáo viên | Văn | ĐH | Đảng viên |
| 19 | Kiều Thị Loan | 13/09/1984 | Tổ phó CM | Văn | Ths | Đảng viên |
| 20 | Kiều Thị Xuân | 03/08/1985 | Giáo viên | Văn | ĐH | Đảng viên |
| 21 | Phạm Thị Xuân | 02/09/1983 | Giáo viên | Tin | ĐH | Đảng viên |
| 22 | Nguyễn Viết Quỳnh | 29/07/1985 | Giáo viên | Sử | ĐH | Đảng viên |
| 23 | Trịnh Thị Thu Hiền | 14/09/1982 | Tổ trưởng CM | Địa | Ths | Đảng viên |
| 24 | Nguyễn Thị Hường | 30/08/1995 | Giáo viên | Địa | ĐH | Đảng viên |
| 25 | Nguyễn Vũ Hồng Hạnh | 18/12/1978 | Tổ phó CM | GDCD | ĐH | Đảng viên |
| 26 | Đinh Thị Thuỳ Dung | 15/11/1990 | Giáo viên | GDCD | ĐH | Đảng viên |
| 27 | Phùng Công Anh | 29/09/1972 | Giáo viên | N.Ngữ | ĐH | Đảng viên |
| 28 | Lê Thị Lan Anh | 02/08/1981 | Giáo viên | N.Ngữ | Ths | Đảng viên |
| 29 | Trần Thị Thu Hằng | 29/11/1979 | Tổ trưởng CM | N.Ngữ | Ths | Đảng viên |
| 30 | Trương Thị Hợp | 05/03/1980 | Giáo viên | N.Ngữ | ĐH | Đảng viên |
| 31 | Vũ Thị Thu Hiền | 04/11/1981 | Tổ phó CM | Thể dục | Ths | Đảng viên |
| 32 | Nguyễn Thế Dương | 03/10/1978 | Giáo viên | Thể dục | ĐH | Đảng viên |
| 33 | Nguyễn Đắc Đạo | 24/08/1981 | Tổ phó CM | Thể dục | ĐH | Đảng viên |
| 34 | Lương Đình Tấn | 16/11/1986 | Giáo viên | GDQP | ĐH | Đảng viên |